Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rúc ráy


[rúc ráy]
Creep (into dark and narrow places).
Rúc ráy ở bụi rậm
To creep into thick bushes.
insinuate or intrude oneself, sneak in



Creep (into dark and narrow places)
Rúc ráy ở bụi rậm To creep into thick bushes


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.